Có 2 kết quả:

旁鶩 páng wù ㄆㄤˊ ㄨˋ旁鹜 páng wù ㄆㄤˊ ㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be inattentive
(2) to be distracted by sth

Từ điển Trung-Anh

(1) to be inattentive
(2) to be distracted by sth